DDC
| 438.24 |
Tác giả CN
| Orth - Chambah, Jutta. |
Nhan đề
| Em : Abschlusskurs : Arbeitsbuch / Jutta Orth - Chambah,... |
Lần xuất bản
| 2.auflage. |
Thông tin xuất bản
| Ismaning : Max Hueber, c1999. |
Mô tả vật lý
| 128 tr. ; 29 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Đức-Sách bài tập-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Đức |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Perlmann - Balme, Michaela. |
Tác giả(bs) CN
| Schwalb, Susanne. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(75): 000035599-624, 000035626-33, 000035645-56, 000035661-2, 000035667-80, 000035682-91, 000035693, 000035695, 000035697 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Đức-DC(5): 000035640, 000035657-8, 000035663, 000035666 |
Địa chỉ
| 200K. NN Đức(5): 000035681, 000035692, 000035694, 000035696, 000035698 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19788 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29322 |
---|
005 | 202003300913 |
---|
008 | 070530s1999 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3190016283 |
---|
035 | ##|a1083193385 |
---|
039 | |a20200330091329|btult|c20200324104914|dmaipt|y20070530000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a438.24|bORT |
---|
090 | |a438.24|bORT |
---|
100 | 1 |aOrth - Chambah, Jutta. |
---|
245 | 10|aEm : Abschlusskurs : Arbeitsbuch /|cJutta Orth - Chambah,... |
---|
250 | |a2.auflage. |
---|
260 | |aIsmaning :|bMax Hueber,|cc1999. |
---|
300 | |a128 tr. ;|c29 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xSách bài tập|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
700 | 1 |aPerlmann - Balme, Michaela. |
---|
700 | 1 |aSchwalb, Susanne. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(75): 000035599-624, 000035626-33, 000035645-56, 000035661-2, 000035667-80, 000035682-91, 000035693, 000035695, 000035697 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(5): 000035640, 000035657-8, 000035663, 000035666 |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(5): 000035681, 000035692, 000035694, 000035696, 000035698 |
---|
890 | |a85|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000035640
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.24 ORT
|
Sách
|
42
|
|
|
2
|
000035657
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.24 ORT
|
Sách
|
59
|
|
|
3
|
000035658
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.24 ORT
|
Sách
|
60
|
|
|
4
|
000035663
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.24 ORT
|
Sách
|
65
|
|
|
5
|
000035666
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.24 ORT
|
Sách
|
68
|
|
|
6
|
000035681
|
K. NN Đức
|
|
438.24 ORT
|
Sách
|
83
|
|
|
7
|
000035692
|
K. NN Đức
|
|
438.24 ORT
|
Sách
|
94
|
|
|
8
|
000035694
|
K. NN Đức
|
|
438.24 ORT
|
Sách
|
96
|
|
|
9
|
000035696
|
K. NN Đức
|
|
438.24 ORT
|
Sách
|
98
|
|
|
10
|
000035698
|
K. NN Đức
|
|
438.24 ORT
|
Sách
|
100
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|