|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19806 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29345 |
---|
005 | 202101121514 |
---|
008 | 080513s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456370306 |
---|
035 | ##|a1083165535 |
---|
039 | |a20241125224235|bidtocn|c20210112151412|danhpt|y20080513000000|zkepnv |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a370.9597|bVIE |
---|
090 | |a370.9597|bVIE |
---|
245 | 00|aVietnam education and training directory /|cEducation Publishing House. |
---|
260 | |aHaNoi :|bEducation Publishing House,|c2000 |
---|
300 | |a290 p. :|bpictures, tables. ; |c22 cm. |
---|
490 | |aMinistry of Education and Training Socialist republic of Vietnam. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
650 | 00|aEducation and state|zVietnam. |
---|
650 | 00|aEducation|zVietnam. |
---|
650 | 07|aGiáo dục Việt Nam|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aUniversities and colleges|zVietnam|xDirectories. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xĐào tạo|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục Việt nam |
---|
653 | 0 |aGiáo dục đào tạo |
---|
653 | 0 |aTrường đại học Việt Nam |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(3): 000093964-5, 000093967 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000037785, 000038297 |
---|
890 | |a5|b26|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000037785
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
370.9597 VIE
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000038297
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
370.9597 VIE
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000093964
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
370.9597 VIE
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
000093965
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
370.9597 VIE
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
000093967
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
370.9597 VIE
|
Sách
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào