• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 370.9597 VIE
    Nhan đề: Vietnam education and training directory /

DDC 370.9597
Nhan đề Vietnam education and training directory / Education Publishing House.
Thông tin xuất bản HaNoi :Education Publishing House,2000
Mô tả vật lý 290 p. :pictures, tables. ; 22 cm.
Tùng thư Ministry of Education and Training Socialist republic of Vietnam.
Thuật ngữ chủ đề Education and state-Vietnam.
Thuật ngữ chủ đề Education-Vietnam.
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục Việt Nam-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Universities and colleges-Vietnam-Directories.
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục-Đào tạo-Việt Nam-TVĐHHN
Tên vùng địa lý Việt Nam.
Từ khóa tự do Giáo dục Việt nam
Từ khóa tự do Giáo dục đào tạo
Từ khóa tự do Trường đại học Việt Nam
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(3): 000093964-5, 000093967
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000037785, 000038297
000 00000cam a2200000 a 4500
00119806
0021
00429345
005202101121514
008080513s2000 vm| eng
0091 0
035|a1456370306
035##|a1083165535
039|a20241125224235|bidtocn|c20210112151412|danhpt|y20080513000000|zkepnv
0410 |aeng
044|avm
08204|a370.9597|bVIE
090|a370.9597|bVIE
24500|aVietnam education and training directory /|cEducation Publishing House.
260|aHaNoi :|bEducation Publishing House,|c2000
300|a290 p. :|bpictures, tables. ; |c22 cm.
490|aMinistry of Education and Training Socialist republic of Vietnam.
504|aIncludes bibliographical references.
65000|aEducation and state|zVietnam.
65000|aEducation|zVietnam.
65007|aGiáo dục Việt Nam|2TVĐHHN
65010|aUniversities and colleges|zVietnam|xDirectories.
65017|aGiáo dục|xĐào tạo|zViệt Nam|2TVĐHHN
6514|aViệt Nam.
6530 |aGiáo dục Việt nam
6530 |aGiáo dục đào tạo
6530 |aTrường đại học Việt Nam
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(3): 000093964-5, 000093967
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000037785, 000038297
890|a5|b26|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000037785 TK_Tiếng Anh-AN 370.9597 VIE Sách 1
2 000038297 TK_Tiếng Anh-AN 370.9597 VIE Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000093964 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 370.9597 VIE Sách 3
4 000093965 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 370.9597 VIE Sách 4
5 000093967 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 370.9597 VIE Sách 5