- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 382.03 TUD
Nhan đề: Từ điển ngoại thương Anh - Việt - Nga - Pháp /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19809 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29348 |
---|
005 | 201902200933 |
---|
008 | 080514s1985 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389024 |
---|
035 | ##|a1083195711 |
---|
039 | |a20241129094322|bidtocn|c20190220093328|danhpt|y20080514000000|zngant |
---|
041 | 0|aeng|afre|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a382.03|bTUD |
---|
090 | |a382.03|bTUD |
---|
245 | 10|aTừ điển ngoại thương Anh - Việt - Nga - Pháp /|cNguyễn Đức Dỵ, Vũ Hữu Tửu, Đỗ Mộng Hùng, Vũ Hoài Thuỷ. |
---|
260 | |aHà nội :|bXí nghiệp in I Thông tấn xã Việt Nam,|c1985. |
---|
300 | |a633 tr. ;|c26 cm. |
---|
490 | |aTrường Đại học Ngoại Thương. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang |
---|
650 | 17|aNgoại thương|xTừ điển chuyên ngành|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgoại thương |
---|
653 | 0 |aĐa ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển chuyên ngành |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Mộng Hùng. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Đức Dỵ|echủ biên. |
---|
700 | 0 |aVũ, Hoài Thuỷ. |
---|
700 | 0 |aVũ, Hữu Tửu. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000038065 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|