• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 382.03 TUD
    Nhan đề: Từ điển ngoại thương Anh - Việt - Nga - Pháp /

DDC 382.03
Nhan đề Từ điển ngoại thương Anh - Việt - Nga - Pháp / Nguyễn Đức Dỵ, Vũ Hữu Tửu, Đỗ Mộng Hùng, Vũ Hoài Thuỷ.
Thông tin xuất bản Hà nội :Xí nghiệp in I Thông tấn xã Việt Nam,1985.
Mô tả vật lý 633 tr. ;26 cm.
Tùng thư Trường Đại học Ngoại Thương.
Phụ chú Bộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang
Thuật ngữ chủ đề Ngoại thương-Từ điển chuyên ngành-TVĐHHN
Từ khóa tự do Ngoại thương
Từ khóa tự do Đa ngôn ngữ
Từ khóa tự do Từ điển chuyên ngành
Từ khóa tự do Từ điển
Tác giả(bs) CN Đỗ, Mộng Hùng.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đức Dỵ
Tác giả(bs) CN Vũ, Hoài Thuỷ.
Tác giả(bs) CN Vũ, Hữu Tửu.
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000038065
000 00000cam a2200000 a 4500
00119809
0021
00429348
005201902200933
008080514s1985 vm| eng
0091 0
035|a1456389024
035##|a1083195711
039|a20241129094322|bidtocn|c20190220093328|danhpt|y20080514000000|zngant
0410|aeng|afre|arus|avie
044|avm
08204|a382.03|bTUD
090|a382.03|bTUD
24510|aTừ điển ngoại thương Anh - Việt - Nga - Pháp /|cNguyễn Đức Dỵ, Vũ Hữu Tửu, Đỗ Mộng Hùng, Vũ Hoài Thuỷ.
260|aHà nội :|bXí nghiệp in I Thông tấn xã Việt Nam,|c1985.
300|a633 tr. ;|c26 cm.
490|aTrường Đại học Ngoại Thương.
500|aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang
65017|aNgoại thương|xTừ điển chuyên ngành|2TVĐHHN
6530 |aNgoại thương
6530 |aĐa ngôn ngữ
6530 |aTừ điển chuyên ngành
6530 |aTừ điển
7000 |aĐỗ, Mộng Hùng.
7000 |aNguyễn, Đức Dỵ|echủ biên.
7000 |aVũ, Hoài Thuỷ.
7000 |aVũ, Hữu Tửu.
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000038065
890|a1|b0|c0|d0
Không tìm thấy biểu ghi nào