|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1984 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2080 |
---|
008 | 100325s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394127 |
---|
035 | ##|a1083165536 |
---|
039 | |a20241201182320|bidtocn|c20100325000000|dkhiembx|y20100325000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bANT |
---|
090 | |a895.9221|bANT |
---|
100 | 0 |aAnh, Tiến. |
---|
245 | 10|aCho người đang yêu /|cAnh Tiến. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Nhà Văn,|c2009. |
---|
300 | |a110 tr ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xThơ|xThơ trữ tình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThơ trữ tình. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000041316-7 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041316
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9221 ANT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000041317
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9221 ANT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào