|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19846 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29387 |
---|
005 | 202206230858 |
---|
008 | 070512s2003 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787560014074 |
---|
035 | ##|a1083169873 |
---|
039 | |a20220623085847|bmaipt|c20211110162102|dmaipt|y20070512000000|zngant |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a951|bCHE |
---|
100 | 0 |a程裕祯 |
---|
242 | 1 |aSơ lược Văn hóa Trung Quốc. |
---|
245 | 10|a中国文化要略 /|c程裕祯 |
---|
260 | |a北京 :|b外语教学与研究出本社,|c2003 |
---|
300 | |a469 页 ;|c850x1168毫米 |
---|
650 | 17|aTrung Quốc|xVăn hóa|2TVĐHHN|xVăn minh |
---|
653 | 0 |aVăn minh |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000034649-50 |
---|
890 | |a2|b108|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034649
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
951 CHE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000034650
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
951 CHE
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào