|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1987 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2083 |
---|
005 | 202010060859 |
---|
008 | 100325s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413137 |
---|
035 | ##|a1083166221 |
---|
039 | |a20241129131142|bidtocn|c20201006085933|danhpt|y20100325000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a337.489|bDAN |
---|
245 | 00|aĐan Mạch và Việt Nam cùng hợp tác kinh doanh. |
---|
260 | |aHà Nội :, |c2009. |
---|
300 | |a159 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aKinh doanh|xHợp tác quốc tế|zViệt Nam|zĐan Mạch|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aĐan Mạch |
---|
651 | 4|aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aKinh doanh. |
---|
653 | 0 |aHợp tác quốc tế. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000042593 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000042593
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
337.489 DAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào