|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19884 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29429 |
---|
008 | 090317s1999 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8984310026 |
---|
039 | |a20090317000000|bhangctt|y20090317000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a398.22519|bMIY |
---|
090 | |a398.22519|bMIY |
---|
100 | 0 |a허은미 . |
---|
245 | 10|a바리공주. 강남국일곱쌍둥이.|nvol 1-5 /|c허은미 ; 이현미 그림. |
---|
260 | |a서울 :|b한겨레신문사 ,|c1999. |
---|
300 | |a108p. :|b삽도 ;|c27 cm. |
---|
500 | |a관제 : 북두칠성이 된 아이들. |
---|
500 | |a관제 : 저승세계를 찾아간 소녀. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTruyền thuyết|2TVĐHHN |
---|
651 | |aHàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aTruyền thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
653 | 0 |aCông chúa Bari. |
---|
700 | 0 |aYi, Hyeon Mi. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(5): 000038747, 000039447, 000039475, 000039542, 000040459 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038747
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
398.22519 MIY
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000039447
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
398.22519 MIY
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000039475
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
398.22519 MIY
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000039542
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
398.22519 MIY
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000040459
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
398.22519 MIY
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|