• Sách
  • 951.90074 MUS
    한국생활사박물관 =.

DDC 951.90074
Tác giả TT 한국생활사박물관편찬위원회 [편].
Nhan đề 한국생활사박물관 =. v. 5/ : (The)museum of everyday life. / 한국생활사박물관편찬위원회 [편]
Thông tin xuất bản 서울시 : 사계절, 2000-<2003 >
Mô tả vật lý v. <1-8 > : ill. (some col.), maps (some col.) ; 30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Prehistoric peoples-Korea .
Thuật ngữ chủ đề Stone age-Korea .
Thuật ngữ chủ đề Lịch sử-Thời kì đồ đá-Người tiền sử-Hàn Quốc-TVĐHHN
Từ khóa tự do Lịch sử Hàn quốc.
Từ khóa tự do Người tiền sử.
Từ khóa tự do Thời kì đồ đá.
Từ khóa tự do Hàn Quốc.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000039161
000 00000cam a2200000 a 4500
00119887
0021
00429432
008090318s2000 kr| kor
0091 0
020|8971966807
020|a8971966858
039|a20090318000000|bhangctt|y20090318000000|zkhiembt
0410 |akor
044|ako
08204|a951.90074|bMUS
090|a951.90074|bMUS
110|a한국생활사박물관편찬위원회 [편].
24510|a한국생활사박물관 =. |nv. 5/ : |b(The)museum of everyday life. / |c한국생활사박물관편찬위원회 [편]
260|a서울시 :|b사계절,|c2000-<2003 >
300|av. <1-8 > :|b ill. (some col.), maps (some col.) ;|c 30 cm.
65000|aPrehistoric peoples|zKorea .
65000|aStone age|zKorea .
65017|aLịch sử|xThời kì đồ đá|xNgười tiền sử|zHàn Quốc|2TVĐHHN
6530 |aLịch sử Hàn quốc.
6530 |aNgười tiền sử.
6530 |aThời kì đồ đá.
6530 |aHàn Quốc.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039161
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000039161 K. NN Hàn Quốc 951.90074 MUS Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào