|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19888 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29433 |
---|
008 | 090318s1998 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a89-88419-26-X |
---|
039 | |a20090318000000|bhangctt|y20090318000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a808.042|bSEI |
---|
090 | |a808.042|bSEI |
---|
100 | 0 |a성정일. |
---|
245 | 10|a나의 생각 글쓰기.|n1 /|c성정일 엮음. |
---|
260 | |a서울 :|b시서례 ,|c1998. |
---|
300 | |a12책 :|b삽도 ;|c26 cm. |
---|
500 | |a표지관제 : 연습을 통한 초등학생용 글쓰기 논술 교재. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xKĩ năng viết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aViết luận |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
700 | 0 |aSeong, Jeong il. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039707 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039707
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
808.042 SEI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào