• Sách
  • 495.75 IMB
    한국어 문법: 외국인을 위한 /

DDC 495.75
Tác giả CN 임, 호빈.
Nhan đề dịch Korean Grammar: for foreigners.
Nhan đề 한국어 문법: 외국인을 위한 / 임호빈 ; 홍경표 ; 장숙인 공저.
Lần xuất bản 신개정판.
Thông tin xuất bản 서울 : 연세대학교출판부 , 1997.
Mô tả vật lý ix,303p. ; 26 cm.
Phụ chú 참고문헌 :p.287, 색인수록.
Thuật ngữ chủ đề Korean language-Grammar-Textbooks.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Ngữ pháp-TVĐHHN
Từ khóa tự do Korean language.
Từ khóa tự do Ngữ pháp.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Tác giả(bs) CN Im, Ho Bin.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000040461
000 00000cam a2200000 a 4500
00119897
0021
00429443
005201812200819
008090319s1997 kr| kor
0091 0
020|a8971414197
035|a1456398271
039|a20241202153427|bidtocn|c20181220081942|dmaipt|y20090319000000|zsvtt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.75|bIMB
090|a495.75|bIMB
1000 |a임, 호빈.
242|aKorean Grammar: for foreigners.|yeng
24510|a한국어 문법: 외국인을 위한 /|c임호빈 ; 홍경표 ; 장숙인 공저.
250|a신개정판.
260|a서울 :|b연세대학교출판부 ,|c1997.
300|aix,303p. ;|c26 cm.
500|a참고문헌 :p.287, 색인수록.
65010|aKorean language|xGrammar|xTextbooks.
65017|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN
6530 |aKorean language.
6530 |aNgữ pháp.
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
7000 |aIm, Ho Bin.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000040461
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000040461 K. NN Hàn Quốc 495.75 IMB Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào