|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19898 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29444 |
---|
008 | 090319s2000 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8984771066 |
---|
035 | |a1456374214 |
---|
039 | |a20241129135714|bidtocn|c20090319000000|dhangctt|y20090319000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.75|bCHY |
---|
090 | |a495.75|bCHY |
---|
100 | 0 |a李, 周行.. |
---|
245 | 10|a한국어 문법의 이해 / : |b李周行 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b月印,|c2000. |
---|
300 | |a341p. :|b삽도 ;|c23 cm. |
---|
500 | |a국립중앙도서관 원문정보 데이터베이스(database)로 구축됨. |
---|
500 | |a색인수록. |
---|
650 | 10|aKorean language|xGrammar. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
700 | 0 |aChu, Haeng Yi. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000040460 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000040460
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.75 CHY
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào