DDC
| 741.5 |
Tác giả CN
| 이원복. |
Nhan đề
| (새)먼나라 이웃나라. 제1권 - 제9권 / 이원복. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 김영사, 1999-2002. |
Mô tả vật lý
| 9책 : 삽도 ; 26 cm. |
Phụ chú
| 내용: 제1권, 네덜란드. - 제2권, 프랑스. - 제3권, 도이칠란트. - 제4권, 영국. - 제5권, 스위스. - 제6권, 이탈리아. - 제7권 - 제8권, 일본. 1 - 2. - 제9권, 우리나라. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Hàn Quốc-Truyện tranh-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Truyện tranh. |
Từ khóa tự do
| Văn học Hàn Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Yi, Won Bok. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000040451 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19901 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29447 |
---|
008 | 090319s1999 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8934909242 |
---|
039 | |a20090319000000|bhangctt|y20090319000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a741.5|bYIB |
---|
090 | |a741.5|bYIB |
---|
100 | 0 |a이원복. |
---|
245 | 10|a(새)먼나라 이웃나라. 제1권 - 제9권 /|c이원복. |
---|
260 | |a서울 :|b김영사,|c1999-2002. |
---|
300 | |a9책 :|b삽도 ;|c26 cm. |
---|
500 | |a내용: 제1권, 네덜란드. - 제2권, 프랑스. - 제3권, 도이칠란트. - 제4권, 영국. - 제5권, 스위스. - 제6권, 이탈리아. - 제7권 - 제8권, 일본. 1 - 2. - 제9권, 우리나라. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xTruyện tranh|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTruyện tranh. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc |
---|
700 | 0 |aYi, Won Bok. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000040451 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040451
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
741.5 YIB
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|