DDC
| 895.784 |
Tác giả CN
| 한, 비야. |
Nhan đề
| 바람의 딸 걸어서 지구 세 바퀴 반 :. vol 4 / : 몽골|중국|티베트. / 한비야. |
Thông tin xuất bản
| 파주 : 푸른숲, 2007. |
Mô tả vật lý
| 책4,375tr. ; 23 cm. |
Tùng thư
| 바람의 딸 걸어서 지구 세 바퀴 반. 1-4 |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Hàn Quốc-Tùy bút-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| 수필 |
Từ khóa tự do
| 여행 |
Từ khóa tự do
| Văn học Hàn Quốc. |
Từ khóa tự do
| Hàn Quốc. |
Tác giả(bs) CN
| Biya, Han. |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000039235 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19907 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29453 |
---|
008 | 090324s2007 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20090324000000|bhangctt|y20090324000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.784|bBIH |
---|
090 | |a895.784|bBIH |
---|
100 | 0 |a한, 비야. |
---|
245 | 10|a바람의 딸 걸어서 지구 세 바퀴 반 :. |nvol 4 / : |b몽골|중국|티베트. / |c한비야. |
---|
260 | |a파주 :|b푸른숲,|c2007. |
---|
300 | |a책4,375tr. ;|c23 cm. |
---|
490 | |a바람의 딸 걸어서 지구 세 바퀴 반. 1-4 |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xTùy bút|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |a수필 |
---|
653 | 0 |a여행 |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aBiya, Han. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000039235 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào