|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19914 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29460 |
---|
005 | 201812071507 |
---|
008 | 090325s2003 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8976829298 |
---|
035 | |a1456401959 |
---|
035 | ##|a1083169049 |
---|
039 | |a20241202111057|bidtocn|c20181207150753|dtult|y20090325000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.709|bGOS |
---|
090 | |a895.709|bGOS |
---|
100 | 0 |a고, 미숙 ,|d1960- |
---|
245 | 10|a열하일기, 웃음과 역설의 유쾌한 시공간 /|c고미숙 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b그린비,|c2003. |
---|
300 | |a414 p. :|b삽도 ;|c23cm. |
---|
500 | |a권말부록으로 열하일기의 원목차 등 수록. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xLịch sử văn học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLịch sử văn học |
---|
653 | 0 |aVăn học. |
---|
653 | 0 |aCon người. |
---|
700 | 0 |aGo, Mi Suk. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000039122, 000043623 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000039862 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039122
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.709 GOS
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000043623
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.709 GOS
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|