|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19920 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29467 |
---|
008 | 090325s2005 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8976332571 |
---|
039 | |a20090325000000|bhangctt|y20090325000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a330.9519|bKAS |
---|
090 | |a330.9519|bKAS |
---|
100 | 0 |a강, 만수. |
---|
245 | 10|a현장에서 본 한국경제 30년 :|b부가세에서 IMF사태까지 /|c강만수 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b삼성경제연구소 ,|c2005. |
---|
300 | |a593 p. ;|c24 cm. |
---|
500 | |a기타표제: 韓國經濟. |
---|
650 | 00|aKorea s economy. |
---|
650 | 07|aKinh tế Hàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKinh tế Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aKang, Man-soo. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000040440 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040440
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
330.9519 KAS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào