|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1993 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2089 |
---|
008 | 031229s1989 ru| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384527 |
---|
039 | |a20241202155942|bidtocn|c20031229000000|dhueltt|y20031229000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a891.73|bBUC |
---|
090 | |a891.73|bBUC |
---|
100 | 1 |aBư cốp, Vaxin. |
---|
245 | 10|aRa đi không trở lại /|cVaxin Bư cốp ; Hà Minh Thắng, Đăng Bảy dịch. |
---|
260 | |aMaxcơva :|bNxb.Cầu vồng,|c1989. |
---|
300 | |a339 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aNga |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aHà, Minh Thắng|edịch. |
---|
700 | 0 |aĐăng, Bẩy|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào