DDC
| 943.605 |
Nhan đề
| Facts and Figures. |
Thông tin xuất bản
| Published by the Federal Press Service Vienna, 1998. |
Mô tả vật lý
| 212 p ; : pictures ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử Áo-TVĐHHN |
Tên vùng địa lý
| Áo. |
Từ khóa tự do
| Đất nước Áo. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Áo |
Địa chỉ
| 200K. NN Đức(1): 000036617 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19935 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29482 |
---|
008 | 070613s1998 gw| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456369292 |
---|
039 | |a20241208231026|bidtocn|c20070613000000|dhangctt|y20070613000000|zhuongnt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a943.605|bFAC |
---|
090 | |a943.605|bFAC |
---|
245 | 10|aFacts and Figures. |
---|
260 | |aPublished by the Federal Press Service Vienna,|c1998. |
---|
300 | |a212 p ; : |bpictures ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aLịch sử Áo|2TVĐHHN |
---|
651 | |aÁo. |
---|
653 | 0 |aĐất nước Áo. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Áo |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000036617 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000036617
|
K. NN Đức
|
|
943.605 FAC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào