|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19941 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29488 |
---|
008 | 070613s gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415880 |
---|
039 | |a20241202165129|bidtocn|c20070613000000|dhangctt|y20070613000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a914.36|bDAT |
---|
090 | |a914.36|bDAT |
---|
100 | 1 |aDaten. |
---|
245 | 10|aƯstereich :|bKonkret/|cDaten, Fakten. |
---|
260 | |aAustria :|bBPB. |
---|
300 | |a111S. ;|c21cm |
---|
650 | 17|aLịch sử|xĐất nước|xSự kiện|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĐất nước học |
---|
653 | 0 |aSự kiện |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000036389 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000036389
|
K. NN Đức
|
|
914.36 DAT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào