|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19949 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29496 |
---|
008 | 070615s1999 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403656 |
---|
039 | |a20241129151204|bidtocn|c20070615000000|dhangctt|y20070615000000|zcuckt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a306.09436|bENT |
---|
090 | |a306.09436|bENT |
---|
100 | 1 |aEntwicklung, Aspekte einer. |
---|
245 | 10|aKunst und kulter in ưsterreich nach 1945 /|cAspekte einer Entwicklung. |
---|
260 | |aWien :|bHerausgegeben vom Bundespressedienst,|c1999. |
---|
300 | |a59 s. :|bill ;|c28 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa|xThể chế xã hội|xĐức|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThể chế xã hội |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Đức |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000036427 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000036427
|
K. NN Đức
|
|
306.09436 ENT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào