DDC
| 344.01 |
Nhan đề
| Bộ luật Lao động của nước Cộng Hoà Xã hội Chủ Nghĩa Việt Nam. |
Lần xuất bản
| Đã được sửa đổi bổ sung năm 2002. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2002. |
Mô tả vật lý
| 238 tr. ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật lao động-Việt Nam-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Luật. |
Từ khóa tự do
| Luật lao động. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000000897-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1995 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2091 |
---|
008 | 031229s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400102 |
---|
035 | ##|a1083177922 |
---|
039 | |a20241201155022|bidtocn|c20031229000000|dhueltt|y20031229000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a344.01|bBOL |
---|
090 | |a344.01|bBOL |
---|
245 | 00|aBộ luật Lao động của nước Cộng Hoà Xã hội Chủ Nghĩa Việt Nam. |
---|
250 | |aĐã được sửa đổi bổ sung năm 2002. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2002. |
---|
300 | |a238 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aLuật lao động|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aLuật. |
---|
653 | 0 |aLuật lao động. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000897-8 |
---|
890 | |a2|b51|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000897
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
344.01 BOL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000898
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
344.01 BOL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào