|
000
| 00000cmm a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19970 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 29517 |
---|
008 | 070619s gw| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387916 |
---|
039 | |a20241202163026|bidtocn|c20070619000000|danhpt|y20070619000000|zanhpt |
---|
041 | 1|ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a438.0076|bMOD |
---|
090 | |a438.0076|bMOD |
---|
100 | 1 |aModellsatz, Hưrtexte zum. |
---|
245 | 10|aƯSD:|h[CD - ROM] / : |bKompetenz in Deutsch 2. / |cHưrtexte zum Modellsatz. |
---|
260 | |aWien. |
---|
300 | |a11 min 23 sec. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức cơ sở|xĐề thi|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức cơ sở. |
---|
653 | 0 |aĐề thi |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000036670 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000036670
|
K. NN Đức
|
|
438.0076 MOD
|
NN -- Tài liệu nghe nhìn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào