|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19973 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29520 |
---|
008 | 070619s1991 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3596110424 |
---|
035 | |a1456374192 |
---|
039 | |a20241129140200|bidtocn|c20070619000000|dhangctt|y20070619000000|zcuckt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a833|bAIC |
---|
090 | |a833|bAIC |
---|
100 | 1 |aAichinger, Ilse. |
---|
245 | 10|aIlse Aichinger der Gefesselte Erzọklungen /|cIlse Aichinger :|b1948 - 1956. |
---|
260 | |aFrankfurt :|bFischer taschenbuch Verlag,|c1991. |
---|
300 | |a117 s. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Đức|xTruyện ngắn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Đức. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000036501 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000036501
|
K. NN Đức
|
|
833 AIC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào