|
000
| 00000cmm a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19978 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 29525 |
---|
008 | 070619s gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372548 |
---|
039 | |a20241203151312|bidtocn|c20070619000000|danhpt|y20070619000000|zanhpt |
---|
041 | 1 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a438.0076|bƯSD |
---|
090 | |a438.0076|bƯSD |
---|
245 | 00|aƯSD - Grundstufe.|nBand 3|h[sound recording]. |
---|
650 | 17|aLuyện thi|xTiếng Đức|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức chuyên ngành. |
---|
653 | 0 |aLuyện thi. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(2): 000036450-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000036450
|
K. NN Đức
|
|
438.0076 ƯSD
|
NN -- Tài liệu nghe nhìn
|
1
|
|
|
2
|
000036451
|
K. NN Đức
|
|
438.0076 ƯSD
|
NN -- Tài liệu nghe nhìn
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào