|
000
| 00000cmm a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19981 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 29528 |
---|
008 | 070619s gw| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20070619000000|banhpt|y20070619000000|zanhpt |
---|
041 | 1|ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a438.0076|bGRU |
---|
090 | |a438.0076|bGRU |
---|
245 | 00|aGrundstufe 2 : Hưrtexte.|h[Cassette] |
---|
650 | 17|aĐề thi|xTiếng Đức|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐề thi. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000036460 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000036460
|
K. NN Đức
|
|
438.0076 GRU
|
NN -- Tài liệu nghe nhìn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào