DDC
| 780.9436 |
Nhan đề
| Musik in ửsterreich : Von den ọltesten Spuren bis zur Gegenwanrt . Ein ỹberblick. |
Thông tin xuất bản
| Wien : Herausgegeben vom Bundespressedienst, 2000. |
Mô tả vật lý
| 80 s. : ill ; 28 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Âm nhạc-Lịch sử âm nhạc-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Âm nhạc. |
Từ khóa tự do
| Âm nhạc Đức |
Từ khóa tự do
| Lịch sử âm nhạc |
Địa chỉ
| 200K. NN Đức(3): 000036423, 000036425, 000036429 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19995 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29542 |
---|
008 | 070615s2000 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20070615000000|bhangctt|y20070615000000|zcuckt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a780.9436|bMUS |
---|
090 | |a780.9436|bMUS |
---|
245 | 00|aMusik in ửsterreich :|bVon den ọltesten Spuren bis zur Gegenwanrt . Ein ỹberblick. |
---|
260 | |aWien :|bHerausgegeben vom Bundespressedienst,|c2000. |
---|
300 | |a80 s. :|bill ;|c28 cm. |
---|
650 | 17|aÂm nhạc|xLịch sử âm nhạc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aÂm nhạc. |
---|
653 | 0 |aÂm nhạc Đức |
---|
653 | 0 |aLịch sử âm nhạc |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(3): 000036423, 000036425, 000036429 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000036423
|
K. NN Đức
|
|
780.9436 MUS
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000036425
|
K. NN Đức
|
|
780.9436 MUS
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000036429
|
K. NN Đức
|
|
780.9436 MUS
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào