|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19998 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29545 |
---|
008 | 070615s1990 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3900607206 |
---|
035 | |a1456413119 |
---|
039 | |a20241202141546|bidtocn|c20070615000000|dhangctt|y20070615000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a306.09436|bSPE |
---|
090 | |a306.09436|bSPE |
---|
245 | 00|aSpectrum Austriae /|cGyörgy Sebestyén. Mit Beitr. von Isabella Ackerl .... |
---|
260 | |aWien :|bCompress,|c1990. |
---|
300 | |a504 S. :|bzahlr. Ill., Kt. ;|c31 cm |
---|
650 | 17|aVăn hóa Đức|xThể chế xã hội|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Đức |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Áo. |
---|
653 | 0 |aThể chế văn hóa |
---|
700 | 1 |aBeitr, Mit |
---|
700 | 1 |aSebestyén, György |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000036541 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000036541
|
K. NN Đức
|
|
306.09436 SPE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào