|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19999 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29546 |
---|
008 | 070615s2000 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3224160217 |
---|
035 | |a1456415163 |
---|
039 | |a20241202154420|bidtocn|c20070615000000|dhangctt|y20070615000000|zcuckt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a914.36|bHAU |
---|
090 | |a914.36|bHAU |
---|
100 | 1 |aHausner, Ernst. |
---|
245 | 10|aWien spaziergọnge Durcheine Schửne stadt /|cErnst Hausner. |
---|
260 | |aWien :|bEidition Wien,|c2000. |
---|
300 | |a110 s:|bill ;|c31 cm. |
---|
650 | 17|aDu lịch|xThành phố|zViên|zÁo|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDu lịch Áo |
---|
653 | 0 |aThành phố Viên. |
---|
653 | 0 |aViên. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000036439 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000036439
|
K. NN Đức
|
914.36 HAU
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào