|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20005 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29552 |
---|
008 | 070618s1991 gw| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406845 |
---|
039 | |a20241129131958|bidtocn|c20070618000000|dhangctt|y20070618000000|zanhpt |
---|
041 | 0|ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a759.9436|bSTO |
---|
090 | |a759.9436|bSTO |
---|
100 | 1 |aStone, Dominic R. |
---|
245 | 10|aDie grosse zeit des biedermeier :|b1815 - 1845 /|cDominic R. Stone. |
---|
260 | |aHamburg :|bXenos,|c1991. |
---|
300 | |a128 S. ;|c32 cm |
---|
650 | 17|aHội họa|xPhê bình|zÁo|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPhê bình hội họa |
---|
653 | 0 |aHội hoạ Áo |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000036539 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000036539
|
K. NN Đức
|
759.9436 STO
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào