|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20011 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29558 |
---|
008 | 070619s1991 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3596110491 |
---|
035 | |a1456413631 |
---|
035 | |a1456413631 |
---|
039 | |a20241201165401|bidtocn|c20241201165148|didtocn|y20070619000000|zcuckt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a830.8|bAIC |
---|
090 | |a830.8|bAIC |
---|
100 | 1 |aAichinger, Ilse. |
---|
245 | 10|aRichard Reichensperger die Bergung der opfer in der Sprache ĩber Ilse Aichinger Leben Und Werk :|bWerke /|cIlse Aichinger. |
---|
260 | |aFrankjurt :|bFischer Taschenbuch Verlag,|c1991. |
---|
300 | |a23 s. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Đức|xTác giả|xTuyển tập|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aVăn học Đức|xTác phẩm|xTuyển tập|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTác giả. |
---|
653 | 0 |aTác phẩm. |
---|
653 | 0 |aVăn học Đức. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000036497 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000036497
|
K. NN Đức
|
830.8 AIC
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào