|
000
| 00000cmm a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20013 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 29560 |
---|
008 | 070619s gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387077 |
---|
039 | |a20241130101317|bidtocn|c20070619000000|dadmin|y20070619000000|zanhpt |
---|
041 | 1 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a438.0076|bMOD |
---|
090 | |a438.0076|bMOD |
---|
100 | 1 |aModellsatz, Hưrtexte Zum. |
---|
245 | 10|aƯSD:|h[CD - ROM]/ : |bZertifikat Deutsch. / |cHưrtexte Zum Modellsatz. |
---|
260 | |aWien |
---|
300 | |a28min 56sec |
---|
653 | |aTiếng Đức. |
---|
653 | |aTiếng Đức. |
---|
653 | |aĐề thi kinh tế. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000036668 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000036668
|
K. NN Đức
|
|
438.0076 MOD
|
NN -- Tài liệu nghe nhìn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào