DDC914.36
Nhan đềDeutsch als Fremdsprache. Band 8, Umvelt
Từ khóa tự doĐất nước học.
Địa chỉ200K. NN Đức(3): 000036453, 000036689, 000036692
000 00000cmm a2200000 a 4500
00120017
0028
00429564
008070619s gw| ger
0091 0
035|a1456390816
039|a20241203092246|bidtocn|c20070619000000|dhueltt|y20070619000000|zanhpt
0411|ager
044|agw
08204|a914.36|bDEU
090|a914.36|bDEU
24500|aDeutsch als Fremdsprache.|nBand 8,|pUmvelt|h[Cassette]
653|aĐất nước học.
852|a200|bK. NN Đức|j(3): 000036453, 000036689, 000036692
890|a3|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000036453 K. NN Đức 914.36 DEU NN -- Tài liệu nghe nhìn 1
2 000036689 K. NN Đức 914.36 DEU NN -- Tài liệu nghe nhìn 2
3 000036692 K. NN Đức 914.36 DEU NN -- Tài liệu nghe nhìn 3