|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20031 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29579 |
---|
008 | 070620s1983 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3800031884 |
---|
035 | |a1456382249 |
---|
039 | |a20241129171439|bidtocn|c20070620000000|dhangctt|y20070620000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a923.09436|bHUN |
---|
090 | |a923.09436|bHUN |
---|
100 | 1 |aHungerbỹhler, Eberhard. |
---|
245 | 10|aPioniere den Frieden /|cEberhard Hungerbỹhler.Unter Mitarb.von Werner Jany u. Lydia Tews. |
---|
260 | |aWien ;Heidelberg :|bUeberreuter,|c1983. |
---|
300 | |a1991 S. ;|c26 cm. |
---|
650 | 17|aNhà khoa học|xSách tham khảo|xĐức|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aSách tham khảo. |
---|
653 | 0 |aNhân vật nổi tiếng. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000036575 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000036575
|
K. NN Đức
|
923.09436 HUN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào