DDC
| 830 |
Nhan đề
| Landvermessung. :. Band 18 , Prosa 1 : / : Essays/. / Gỹnther Nenning |
Thông tin xuất bản
| St. Pưlten ; Salzburg : Residenz-Verl., 2005. |
Mô tả vật lý
| 732 S. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Đức-Tiểu thuyết-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Văn học Đức |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết. |
Tác giả(bs) CN
| Nenning, Gỹnther. |
Địa chỉ
| 200K. NN Đức(2): 000036470, 000036988 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20039 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29587 |
---|
008 | 070620s2005 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3701714282 |
---|
039 | |a20070620000000|bhangctt|y20070620000000|zngant |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a830|bLAN |
---|
090 | |a830|bLAN |
---|
245 | 10|aLandvermessung. :. |nBand 18 ,|pProsa 1 : / : |bEssays/. / |cGỹnther Nenning |
---|
260 | |aSt. Pưlten ; Salzburg :|bResidenz-Verl.,|c2005. |
---|
300 | |a732 S. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Đức|xTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Đức |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | |aNenning, Gỹnther. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(2): 000036470, 000036988 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000036470
|
K. NN Đức
|
|
830 LAN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000036988
|
K. NN Đức
|
|
830 LAN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào