|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20040 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29588 |
---|
008 | 070621s1999 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a390079930X |
---|
039 | |a20070621000000|bhangctt|y20070621000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a370.944|bFRI |
---|
090 | |a370.944|bFRI |
---|
100 | 1 |aFritz, Thomas. |
---|
245 | 10|aFremdsprachenunterricht zwischen Zeitgeist und Wissenschaft /|cThomas Fritz, Andreas Paula. |
---|
260 | |aWien :|bEdition Volkshochschule,|c1999. |
---|
300 | |a121 S. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xPhương pháp giảng dạy|zPháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aSách tham khảo. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục học Pháp. |
---|
700 | 1 |aPaula, Andreas. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000036489 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000036489
|
K. NN Đức
|
|
370.944 FRI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào