|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2005 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2101 |
---|
008 | 031230s1985 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375942 |
---|
035 | ##|a1083167051 |
---|
039 | |a20241201152110|bidtocn|c20031230000000|dhueltt|y20031230000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bDOM |
---|
090 | |a899.9223|bDOM |
---|
100 | 1 |aĐômôgatxkich, Mikhain. |
---|
245 | 10|aPhía nam sông Bến Hải :. |nTập1 / : |bTiểu thuyết 4 tập . / |cMikhain Đômôgatxkich ; Nguyễn Thuỵ Ứng, Nguyễn Thị Hồng Hà dịch từ tiếng Nga. |
---|
260 | |aHuế :|bSở Văn hoá Thông tin Bình Trị Thiên,|c1985. |
---|
300 | |a222 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTiểu thuyết lịch sử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết lịch sử. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thuỵ Ứng|edịch. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Hồng Hà|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014774 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014774
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 DOM
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào