|
000
| 00000cmm a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20052 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 29601 |
---|
008 | 070619s gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378931 |
---|
039 | |a20241129143901|bidtocn|c20070619000000|dhueltt|y20070619000000|zanhpt |
---|
041 | 1|ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a438.0076|bMOD |
---|
090 | |a438.0076|bMOD |
---|
100 | 1 |aModellsatz, Hưrtexte zum. |
---|
245 | 10|aƯSD :|h[CD - ROM] / : |bWirtschaftssprache Deutsch. / |cHưrtexte zum Modellsatz. |
---|
260 | |aWien. |
---|
300 | |a32 min 08 sec |
---|
653 | |aTiếng Đức |
---|
653 | |aTiếng Đức chuyên ngành |
---|
653 | |aĐề thi |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000036666 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000036666
|
K. NN Đức
|
|
438.0076 MOD
|
NN -- Tài liệu nghe nhìn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào