|
000
| 00000cmm a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20053 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 29603 |
---|
008 | 070619s gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373520 |
---|
039 | |a20241202115627|bidtocn|c20070619000000|dadmin|y20070619000000|zanhpt |
---|
041 | 1|ager |
---|
044 | |agw |
---|
090 | |aMOD |
---|
100 | 1 |aModellsatz, Hưrtexte zum |
---|
245 | 10|aƯSD:|h[CD - ROM] / : |bGrundstufe Deutsch. / |cHưrtexte zum Modellsatz. |
---|
260 | |aWien |
---|
300 | |a11 min 27 sec |
---|
653 | |aĐề thi kinh tế. |
---|
653 | |aĐề thi. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000036669 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000036669
|
K. NN Đức
|
|
MOD
|
NN -- Tài liệu nghe nhìn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào