| |
DDC | 410 |
Nhan đề | ệsterreichisches Deutsch und seine Varianten. Bundesministerium fỹr Bildung, Wissenschaft und kultur. |
Mô tả vật lý | 1Video. ;58min |
Từ khóa tự do | Ngôn ngữ học. |
Địa chỉ | 200K. NN Đức(1): 000036675 |
|
|
000
| 00000cmm a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20060 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 29610 |
---|
008 | 070619s ge| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396669 |
---|
039 | |a20241202171517|bidtocn|c20070619000000|dadmin|y20070619000000|zanhpt |
---|
041 | 1 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a410|bƯST |
---|
090 | |a410|bƯST |
---|
245 | 00|aệsterreichisches Deutsch und seine Varianten.|h[VIDEO]/|cBundesministerium fỹr Bildung, Wissenschaft und kultur. |
---|
300 | |a1Video. ;|c58min |
---|
653 | |aNgôn ngữ học. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000036675 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000036675
|
K. NN Đức
|
|
410 ÖST
|
NN -- Tài liệu nghe nhìn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào