|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2007 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2103 |
---|
005 | 201902151406 |
---|
008 | 031230s1989 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415207 |
---|
035 | ##|a1083196715 |
---|
039 | |a20241203083333|bidtocn|c20190215140621|dhuett|y20031230000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bTRB |
---|
090 | |a895.9221|bTRB |
---|
100 | 0 |aTrịnh, Thu Ba. |
---|
245 | 10|aCon lớn lên như thế nào? :|bTruyện thơ /|cTrịnh Thu Ba ; Phi Tuyết Ba ; Phạm Thị Viễn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKim Đồng,|c1989. |
---|
300 | |a27 tr. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Vũ Thế Khôi. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTruyện thơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTruyện thơ. |
---|
700 | 0 |aVũ, Thế Khôi |
---|
700 | 0 |aPhi, Tuyết Ba. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Thị Viễn. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào