|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20076 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29626 |
---|
008 | 070620s1986 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3854311338 |
---|
039 | |a20070620000000|bhangctt|y20070620000000|zcuckt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a914.36|bHAU |
---|
090 | |a914.36|bHAU |
---|
100 | 1 |aHausner, Ernst. |
---|
245 | 10|aÄsterreich /|cErnst Hausner. |
---|
260 | |aWien :|bJ&V,|c1986. |
---|
300 | |a251tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aDu lịch|xĐất nước|xCon người|zĐức|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĐất nước học. |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aĐất nước. |
---|
653 | 0 |aThiên nhiên. |
---|
653 | 0 |aCon người. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000036335 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000036335
|
K. NN Đức
|
|
914.36 HAU
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào