|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2008 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2104 |
---|
008 | 031230s1989 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417564 |
---|
039 | |a20241129140701|bidtocn|c20031230000000|dhueltt|y20031230000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.4|bTAG |
---|
090 | |a891.4|bTAG |
---|
100 | 1 |aTagore, Rabindranath. |
---|
245 | 10|aNàng Binôdini /|cRabinranath Tagore ; Hồng Tiến, Mạnh Chương dịch. |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bNxb.Đà Nẵng,|c1989. |
---|
300 | |a335 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Ấn Độ|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Ấn Độ. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aHồng, Tiến|edịch. |
---|
700 | 0 |aMạnh, Chương|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào