|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20109 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29660 |
---|
008 | 090326s2005 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8989453178 |
---|
039 | |a20090326000000|bhangctt|y20090326000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a410.285|bCOR |
---|
090 | |a410.285|bCOR |
---|
110 | 0 |a한국과학기술원 전문용어언어공학연구센터 [편]. |
---|
245 | 10|a다국어 어휘의미망 =Corenet Multilingual wordnet. 제1권 - 제3권 /|c한국과학기술원 전문용어언어공학연구센터 [편]. |
---|
260 | |a대전 :|b한국과학기술원 전문용어언어공학연구센터 ,|c2005. |
---|
300 | |a3책 ; : |b27 cm +|e컴팩트 디스크 1매(12 cm). |
---|
500 | |a내용: 제1권, 어휘 의미망 구축론. - 제2권, 한국어 어휘의미망. - 제3권, 중한 어휘의미망. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xXử lí dữ liệu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aXử lí dữ liệu. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ máy tính. |
---|
653 | 0 |aMultilingual Vocabulary. |
---|
710 | 0 |aKorea Advanced Institute of Science and Engineering Research Center |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039028 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039028
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
410.285 COR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào