• Sách
  • 410.285 COR
    다국어 어휘의미망 =Corenet Multilingual wordnet. 제1권 - 제3권 /

DDC 410.285
Tác giả TT 한국과학기술원 전문용어언어공학연구센터 [편].
Nhan đề 다국어 어휘의미망 =Corenet Multilingual wordnet. 제1권 - 제3권 / 한국과학기술원 전문용어언어공학연구센터 [편].
Thông tin xuất bản 대전 : 한국과학기술원 전문용어언어공학연구센터 , 2005.
Mô tả vật lý 3책 ; : 27 cm + 컴팩트 디스크 1매(12 cm).
Phụ chú 내용: 제1권, 어휘 의미망 구축론. - 제2권, 한국어 어휘의미망. - 제3권, 중한 어휘의미망.
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ-Xử lí dữ liệu-TVĐHHN
Từ khóa tự do Xử lí dữ liệu.
Từ khóa tự do Ngôn ngữ máy tính.
Từ khóa tự do Multilingual Vocabulary.
Tác giả(bs) TT Korea Advanced Institute of Science and Engineering Research Center
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000039028
000 00000cam a2200000 a 4500
00120109
0021
00429660
008090326s2005 kr| kor
0091 0
020|a8989453178
039|a20090326000000|bhangctt|y20090326000000|zsvtt
0410 |akor
044|ako
08204|a410.285|bCOR
090|a410.285|bCOR
1100 |a한국과학기술원 전문용어언어공학연구센터 [편].
24510|a다국어 어휘의미망 =Corenet Multilingual wordnet. 제1권 - 제3권 /|c한국과학기술원 전문용어언어공학연구센터 [편].
260|a대전 :|b한국과학기술원 전문용어언어공학연구센터 ,|c2005.
300|a3책 ; : |b27 cm +|e컴팩트 디스크 1매(12 cm).
500|a내용: 제1권, 어휘 의미망 구축론. - 제2권, 한국어 어휘의미망. - 제3권, 중한 어휘의미망.
65017|aNgôn ngữ|xXử lí dữ liệu|2TVĐHHN
6530 |aXử lí dữ liệu.
6530 |aNgôn ngữ máy tính.
6530 |aMultilingual Vocabulary.
7100 |aKorea Advanced Institute of Science and Engineering Research Center
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039028
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000039028 K. NN Hàn Quốc 410.285 COR Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào