|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20112 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29663 |
---|
008 | 090326s2006 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8978788777 |
---|
039 | |a20090326000000|bhangctt|y20090326000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.71|bHEY |
---|
090 | |a495.71|bHEY |
---|
100 | 0 |a허, 용. |
---|
245 | 10|a한국어 발음 교육론 = Teaching pronunciation of Korean as a foreign language /|c허용, 김선정 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b박이정,|c2006. |
---|
300 | |a389 p. :|b삽화, 악보 ;|c25 cm. |
---|
500 | |a권말부록으로 "바른소리 CD", "표준어 규정 (문교부 고시 제88-2호, 1988 . 1. 19) 제2부(표준 발음법)" 수록. |
---|
500 | |a참고문헌: p. [381]-384, 색인수록. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xPhát âm|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aGiảng dạy tiếng Hàn Quốc|xPhát âm|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy tiếng Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aPháp âm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
700 | 0 |aHeo, Yong. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000038845-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038845
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.71 HEY
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000038846
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.71 HEY
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|