• Sách
  • 495.71 HEY
    한국어 발음 교육론 = Teaching pronunciation of Korean as a foreign language /

DDC 495.71
Tác giả CN 허, 용.
Nhan đề 한국어 발음 교육론 = Teaching pronunciation of Korean as a foreign language / 허용, 김선정 지음.
Thông tin xuất bản 서울 : 박이정, 2006.
Mô tả vật lý 389 p. : 삽화, 악보 ; 25 cm.
Phụ chú 권말부록으로 "바른소리 CD", "표준어 규정 (문교부 고시 제88-2호, 1988 . 1. 19) 제2부(표준 발음법)" 수록.
Phụ chú 참고문헌: p. [381]-384, 색인수록.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Phát âm-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Giảng dạy tiếng Hàn Quốc-Phát âm-TVĐHHN
Từ khóa tự do Giảng dạy tiếng Hàn Quốc
Từ khóa tự do Pháp âm.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc
Tác giả(bs) CN Heo, Yong.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(2): 000038845-6
000 00000cam a2200000 a 4500
00120112
0021
00429663
008090326s2006 kr| kor
0091 0
020|a8978788777
039|a20090326000000|bhangctt|y20090326000000|zsvtt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.71|bHEY
090|a495.71|bHEY
1000 |a허, 용.
24510|a한국어 발음 교육론 = Teaching pronunciation of Korean as a foreign language /|c허용, 김선정 지음.
260|a서울 :|b박이정,|c2006.
300|a389 p. :|b삽화, 악보 ;|c25 cm.
500|a권말부록으로 "바른소리 CD", "표준어 규정 (문교부 고시 제88-2호, 1988 . 1. 19) 제2부(표준 발음법)" 수록.
500|a참고문헌: p. [381]-384, 색인수록.
65017|aTiếng Hàn Quốc|xPhát âm|2TVĐHHN
65017|aGiảng dạy tiếng Hàn Quốc|xPhát âm|2TVĐHHN
6530 |aGiảng dạy tiếng Hàn Quốc
6530 |aPháp âm.
6530 |aTiếng Hàn Quốc
7000 |aHeo, Yong.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000038845-6
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000038845 K. NN Hàn Quốc 495.71 HEY Sách 1
2 000038846 K. NN Hàn Quốc 495.71 HEY Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào