|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2012 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2108 |
---|
008 | 031230s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397300 |
---|
035 | ##|a1083168114 |
---|
039 | |a20241130171412|bidtocn|c20031230000000|dhueltt|y20031230000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.15|bKIN |
---|
090 | |a330.15|bKIN |
---|
110 | 2 |aBộ Giáo dục và Đào tạo. |
---|
245 | 10|aKinh tế chính trị Mác - Lênin :|bĐề cương bài giảng dùng trong các trường cao đẳng đại học từ năm 1991 - 1992. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1998. |
---|
300 | |a235 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aKinh tế chính trị Mác-Lênin|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế chính trị Mác-Lênin. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000013974 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013974
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
330.15 KIN
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào