|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20125 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29676 |
---|
008 | 090327s2006 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8957263624 |
---|
035 | |a1456401163 |
---|
039 | |a20241130160611|bidtocn|c20090327000000|dhangctt|y20090327000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.707|bCHO |
---|
090 | |a495.707|bCHO |
---|
100 | 0 |a정, 길남. |
---|
245 | 10|a국어 표현 연구 /|c정길남. |
---|
260 | |a서울 :|b한국문화사,|c2006. |
---|
300 | |a356 p. ;|c23 cm. |
---|
500 | |a참고문헌 수록. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNghiên cứu ngôn ngữ|xBiểu hiện ngôn ngữ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aBiểu hiện ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000038950 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038950
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.707 CHO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào