DDC
| 495.75 |
Tác giả CN
| 남, 기심. |
Nhan đề
| 표준 국어문법론 / 남기심 ;고영근 [공]지음. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 탑출판사, 1993. |
Mô tả vật lý
| 461 p. ; 23 cm. |
Phụ chú
| 국립중앙도서관 원문정보 데이터베이스(database)로 구축됨. |
Phụ chú
| 색인수록. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Hàn Quốc-Ngữ pháp-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp tiếng Hàn. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(4): 000043284, 000043770, 000046490, 000051797 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(3): 000039005-6, 000051796 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20131 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29683 |
---|
008 | 090330s1993 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8934200162 |
---|
035 | ##|a1083192172 |
---|
039 | |a20090330000000|bhangctt|y20090330000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.75|bNAS |
---|
090 | |a495.75|bNAS |
---|
100 | 0 |a남, 기심. |
---|
245 | 10|a표준 국어문법론 /|c남기심 ;고영근 [공]지음. |
---|
260 | |a서울 :|b탑출판사,|c1993. |
---|
300 | |a461 p. ;|c23 cm. |
---|
500 | |a국립중앙도서관 원문정보 데이터베이스(database)로 구축됨. |
---|
500 | |a색인수록. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Hàn. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(4): 000043284, 000043770, 000046490, 000051797 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(3): 000039005-6, 000051796 |
---|
890 | |a7|b22|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039005
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.75 NAS
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000039006
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.75 NAS
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000043284
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.75 NAS
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000043770
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.75 NAS
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000046490
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.75 NAS
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000051796
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.75 NAS
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000051797
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.75 NAS
|
Sách
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|