• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 412 KAK
    Nhan đề: 의미론의 신경향 /

DDC 412
Tác giả CN Kate, Kearns.
Nhan đề 의미론의 신경향 / Kate Kearns ; 이영헌 ; 유재근 [공]옮김.
Thông tin xuất bản 서울 :한국문화사,2003.
Mô tả vật lý 478 p. :삽도 ;23 cm.
Phụ chú 원표제: Semantics.
Phụ chú 참고문헌: p.453-466, 색인수록.
Thuật ngữ chủ đề Từ nguyên học-Tiếng Hàn Quốc-TVĐHHN
Từ khóa tự do Ngữ nghĩa.
Từ khóa tự do Ngôn ngữ.
Từ khóa tự do Từ nguyên học
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000039009
000 00000cam a2200000 a 4500
00120132
0021
00429684
008090330s2003 kr| kor
0091 0
020|a8977357691
035|a1456393462
039|a20241202104741|bidtocn|c20090330000000|dhangctt|y20090330000000|zsvtt
0410 |akor
044|ako
08204|a412|bKAK
090|a412|bKAK
1001 |aKate, Kearns.
24510|a의미론의 신경향 /|cKate Kearns ; 이영헌 ; 유재근 [공]옮김.
260|a서울 :|b한국문화사,|c2003.
300|a478 p. :|b삽도 ;|c23 cm.
500|a원표제: Semantics.
500|a참고문헌: p.453-466, 색인수록.
65017|aTừ nguyên học|xTiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN
6530 |aNgữ nghĩa.
6530 |aNgôn ngữ.
6530 |aTừ nguyên học
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039009
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000039009 K. NN Hàn Quốc 412 KAK Sách 1