|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20132 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29684 |
---|
008 | 090330s2003 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8977357691 |
---|
035 | |a1456393462 |
---|
039 | |a20241202104741|bidtocn|c20090330000000|dhangctt|y20090330000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a412|bKAK |
---|
090 | |a412|bKAK |
---|
100 | 1 |aKate, Kearns. |
---|
245 | 10|a의미론의 신경향 /|cKate Kearns ; 이영헌 ; 유재근 [공]옮김. |
---|
260 | |a서울 :|b한국문화사,|c2003. |
---|
300 | |a478 p. :|b삽도 ;|c23 cm. |
---|
500 | |a원표제: Semantics. |
---|
500 | |a참고문헌: p.453-466, 색인수록. |
---|
650 | 17|aTừ nguyên học|xTiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ nghĩa. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ. |
---|
653 | 0 |aTừ nguyên học |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039009 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000039009
|
K. NN Hàn Quốc
|
412 KAK
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào