|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20133 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29685 |
---|
008 | 090330s2005 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8952106024 |
---|
035 | |a1456400968 |
---|
039 | |a20241129171912|bidtocn|c20090330000000|dhangctt|y20090330000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.75|bLEI |
---|
090 | |a495.75|bLEI |
---|
100 | 0 |a이, 익섭. |
---|
245 | 10|a한국어 문법 = (A)Korean grammar /|c이익섭 저. |
---|
260 | |a서울 :|b서울대학교출판부,|c2005. |
---|
300 | |a410 p. ;|c23 cm. |
---|
500 | |a참고문헌: p.389-393, 색인수록. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000039016-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039016
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.75 LEI
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000039017
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.75 LEI
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào