|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20137 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29689 |
---|
008 | 090330s2006 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8970944664 |
---|
039 | |a20090330000000|bhangctt|y20090330000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a951.2|bBAS |
---|
090 | |a951.2|bBAS |
---|
100 | 0 |a박, 영순. |
---|
245 | 10|a한국문화론 :|b한국어 교육을 위한 /|c박영순. |
---|
260 | |a서울 :|b한림출판사,|c2006. |
---|
300 | |a535 p. :|b천연색삽화, 도표, 지도 ;|c25 cm. |
---|
500 | |a권말에 "한국박물관 목록", "국보 목록" 수록. |
---|
500 | |a참고문헌: p. 499-502, 색인수록. |
---|
650 | 17|aLịch sử|xVăn hóa|xHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLịch sử Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aLịch sử văn hóa Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aHàn quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000039019-20 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039019
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
951.2 BAS
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000039020
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
951.2 BAS
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|