|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2014 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2110 |
---|
008 | 031230s1990 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385842 |
---|
035 | ##|a1083193557 |
---|
039 | |a20241130084107|bidtocn|c20031230000000|dhueltt|y20031230000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bNGT |
---|
090 | |a895.9223|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Đình Tư. |
---|
245 | 10|aVạn thắng vương :|bLoạn 12 sứ quân /|cNguyễn Đình Tư. |
---|
260 | |aTiền Giang :|bNxb.Tổng hợp Tiền Giang,|c1990. |
---|
300 | |a348 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTruyện lịch sử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện lịch sử. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013393
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào